Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 1.005092.000.00.00.H56 | Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc | Giáo dục | |
52 | 2.001839.000.00.00.H56 | Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục | Giáo dục | |
53 | 2.001824.000.00.00.H56 | Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú | Giáo dục | |
54 | 1.004515.000.00.00.H56 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | Giáo dục | |
55 | 1.005093.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép, gia hạn giấy phép tổ chức hoạt động dạy thêm, học thêm đối với cấp trung học cơ sở | Giáo dục | |
56 | 1.005106.000.00.00.H56 | Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ | Giáo dục | |
57 | 1.005101.000.00.00.H56 | Công nhận trường tiểu học đạt mức chất lượng tối thiểu | Giáo dục | |
58 | 1.004438.000.00.00.H56 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn. | Giáo dục | |
59 | 1.003702.000.00.00.H56 | Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người | Giáo dục | |
60 | 1.004831.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Giáo dục | |
61 | 1.001622.000.00.00.H56 | Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo | Giáo dục | |
62 | 2.001904.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS | Giáo dục | |
63 | 1.005144.000.00.00.H56 | Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên | Giáo dục | |
64 | 1.004442.000.00.00.H56 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | Giáo dục | |
65 | 1.004444.000.00.00.H56 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Giáo dục | |
66 | 1.004475.000.00.00.H56 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại | Giáo dục | |
67 | 2.001809.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | Giáo dục | |
68 | 2.001818.000.00.00.H56 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) | Giáo dục | |
69 | 1.004545.000.00.00.H56 | Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú | Giáo dục | |
70 | 2.001837.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú | Giáo dục | |
71 | 1.004555.000.00.00.H56 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | Giáo dục | |
72 | 1.004496.000.00.00.H56 | Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Giáo dục | |
73 | 1.004439.000.00.00.H56 | Thành lập trung tâm học tập cộng đồng | Giáo dục | |
74 | 2.001818.000.00.00.H56 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) | Giáo dục | |
75 | 1.004563.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học | Giáo dục |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
1624
Hôm qua:
5020
Tuần này:
24888
Tháng này:
187149
Tất cả:
5593503